Sản phẩm
HẠT HÚT ẨM BASF F200, SIZE 1/16'' (2.0 MM)
Hạt hút ẩm Alumina Activated Hãng sản xuất BASF_USA Model: F200 Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm) Đóng gói: 23kg/1 bao, 170kg/1 thùng, 907kg/1 túi Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) Đặc tính: Khả năng chứa nước lớn Mức hao mòn thấp Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM BASF F200, SIZE 1/8'' (3-5 MM)
Hạt hút ẩm Alumina Activated Hãng sản xuất BASF_USA Model: F200 Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm) Đóng gói: 23kg/1 bao, 170kg/1 thùng, 907kg/1 túi Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) Đặc tính: Khả năng chứa nước lớn Mức hao mòn thấp Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM BASF F200, SIZE 3/16'' (4-6 MM)
Hạt hút ẩm Alumina Activated Hãng sản xuất BASF_USA Model: F200 Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm) Đóng gói: 23kg/1 bao, 170kg/1 thùng, 907kg/1 túi Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) Đặc tính: Khả năng chứa nước lớn Mức hao mòn thấp Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM BASF F200, SIZE 1/4'' (5-7 MM)
Hạt hút ẩm Alumina Activated Hãng sản xuất BASF_USA Model: F200 Kích thước: 1/16" (2.0mm), 1/8"(3.2mm), 3/16"(4.7mm), 1/4" (6.4mm) Đóng gói: 23kg/1 bao, 170kg/1 thùng, 907kg/1 túi Ứng dụng: Máy sấy khí kiểu hấp thụ hạt (desiccant air dryer) Đặc tính: Khả năng chứa nước lớn Mức hao mòn thấp Nhiệt độ điểm sương: -40 oC hoặc -70 oC
HẠT HÚT ẨM BUMA
HẠT HÚT ẨM BUMA, KOREA SỐ LƯỢNG: 1 MÃ SỐ: DE-3-5MM, DE-4-6MM, DE-5-7MM TRỌNG LƯỢNG: 25KG / 1 BAO
HẠT HÚT ẨM BUMA, 1/8'' (3-5MM)
HẠT HÚT ẨM BUMA, 1/8'' (3-5MM) SL: 1 MÃ SỐ: DE-3-5MM TRỌNG LƯỢNG: 25KG/1BAO. 150KG/1PHI, 1,000KG/TÚI
HẠT HÚT ẨM BUMA, 3/16'' (4-6MM)
HẠT HÚT ẨM BUMA, 3/16'' (4-6MM)\ SL: 1 MÃ SỐ: DE-4-6MM TRỌNG LƯỢNG: 25KG/1BAO. 150KG/1PHI, 1,000KG/TÚI
HẠT HÚT ẨM BUMA, 1/4'' (5-7MM)
HẠT HÚT ẨM BUMA, 1/4'' (5-7MM) SL: 1 MÃ SỐ: DE-5-7MM TRỌNG LƯỢNG: 25KG/1BAO. 150KG/1PHI, 1,000KG/TÚI
HẠT CMS-200 DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITO
CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
HẠT CMS-220 DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITO
CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
HẠT CMS-240 DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITO
CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
HẠT CMS-260 DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITO
CARBON MOLECULAR SIEVES(CMS) Diameter 1.4-1.6mm Bulk Density 670-690g/l Adsorption Rate 2*45s Crush Strength ≥100N
HẠT CMS HÃNG SẢN XUẤT KURARAY_JAPAN
HẠT CMS KURURAY DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITƠ Hãng sản xuất: Kuraray_Japan - Model: 1.5GN-H (1.4-1.6 mm) - Model: 1.5GN-S (1.4-1.6 mm) - Model: GN-UC-H (1.3-1.5 mm) Kích thước, Hình dạng và đóng gói: - Kích thước hạt: 1.4-1.6 mm (1.5GN-H, 1.5GN-S), - Kích thước hạt: 1.3-1.5 mm (GN-UC-H) - Hình dạng hạt: hình trụ màu đen - Đóng gói tiêu chuẩn: 20-40-75-.. kg/1 thùng Ứng dụng: - Cắt Laser, Luyện Kim - Dược phẩm, Y tế, Thực phẩm và Đồ uống - Hàng hải và Khai thác ngoài khơi, Hoá dầu - Điện tử......
HẠT CMS 1.5GN-H DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITO
HẠT CMS KURURAY DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITƠ Hãng sản xuất: Kuraray_Japan - Model: 1.5GN-H (1.4-1.6 mm) Kích thước, Hình dạng và đóng gói: - Kích thước hạt: 1.4-1.6 mm (1.5GN-H) - Hình dạng hạt: hình trụ màu đen - Đóng gói tiêu chuẩn: 20-40-75-.. kg/1 thùng Ứng dụng: - Cắt Laser, Luyện Kim - Dược phẩm, Y tế, Thực phẩm và Đồ uống - Hàng hải và Khai thác ngoài khơi, Hoá dầu - Điện tử......
HẠT CMS 1.5GN-S DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITO
HẠT CMS KURURAY DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITƠ Hãng sản xuất: Kuraray_Japan - Model: 1.5GN-S (1.4-1.6 mm) Kích thước, Hình dạng và đóng gói: - Kích thước hạt: 1.4-1.6 mm (1.5GN-S) - Hình dạng hạt: hình trụ màu đen - Đóng gói tiêu chuẩn: 20-40-75-.. kg/1 thùng Ứng dụng: - Cắt Laser, Luyện Kim - Dược phẩm, Y tế, Thực phẩm và Đồ uống - Hàng hải và Khai thác ngoài khơi, Hoá dầu - Điện tử......
HẠT CMS GN-UC-H DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITO
HẠT CMS KURURAY DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ NITƠ Hãng sản xuất: Kuraray_Japan - Model: GN-UC-H (1.3-1.5 mm) Kích thước, Hình dạng và đóng gói: - Kích thước hạt: 1.3-1.5 mm - Hình dạng hạt: hình trụ màu đen - Đóng gói tiêu chuẩn: 20-40-75-.. kg/1 thùng Ứng dụng: - Cắt Laser, Luyện Kim - Dược phẩm, Y tế, Thực phẩm và Đồ uống - Hàng hải và Khai thác ngoài khơi, Hoá dầu - Điện tử......
HẠT ZEOLITE 13X-HP (0.4-0.8 mm)
HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY Y TẾ Hãng sản xuất: China: Model: 13X-HP (0.4-0.8mm) Kích thước, Hình dạng và đóng gói: - Kích thước hạt: 0.4-0.8 mm dùng cho máy tạo khí oxy y tế - Hình dạng hạt: hình tròn màu vàng nhạt - Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/1 thùng Ứng dụng: - Ý tế
HẠT ZEOLITE 13X HP (1.6-2.5 mm)
HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY CÔNG NGHIỆP Hãng sản xuất: China Model: 13X-HP (1.6-2.5mm) Kích thước, Hình dạng và đóng gói - Kích thước hạt: 1.6-2.5 mm dùng cho máy tạo khí oxy công nghiệp - Hình dạng hạt: hình tròn màu vàng nhạt - Đóng gói tiêu chuẩn: 125kg/1 thùng Ứng dụng: - Công nghiệp..
HẠT ZEOCHEM Z12-07 (0.4-0.8MM)
HẠT ZEOLITE DÙNG CHO MÁY TẠO KHÍ OXY Y TẾ Hãng sản xuất: Zeochem_Thụy sĩ Model: Z12-07 Kích thước hạt: 0.4-0.8mm Hình dạng hạt: hình tròn màu vàng nhạt Đóng gói tiêu chuẩn: 23 kg/1 thùng Ứng dụng: Dùng cho máy tạo khí oxy y tế
HẠT ZEOCHEM Z10-04 (1.0-2.0MM)
HẠT ZEOLITE Hãng sản xuất: Zeochem_Thụy sĩ Model: Z10-04 Kích thước hạt: 1.0-2.0 mm hoặc 1.6-2.6mm Hình dạng hạt: hình tròn màu vàng nhạt Đóng gói tiêu chuẩn: 125 kg/1 thùng Ứng dụng: Dùng cho máy tạo khí oxy công nghiệp
THAN HOẠT TÍNH KHỬ MÙI
Than hoạt tính dùng để khử hơi dầu, hơi nước, oxy trước khi vào máy tạo khí nito Kích thước: 3-4mm Trong lượng: 25kg/1 bao
HẠT THAN HOẠT TÍNH
Than hoạt tính dùng để khử hơi dầu, hơi nước, oxy trước khi vào máy tạo khí nito Kích thước: 3-4mm Trong lượng: 25kg/1 bao
CARBON DEOXIDANT
Than hoạt tính dùng để khử hơi dầu, hơi nước, oxy trước khi vào máy tạo khí nito Kích thước: 3-4mm Trong lượng: 25kg/1 bao
ACTIVATED CARBON PALLET
Than hoạt tính dùng để khử hơi dầu, hơi nước, oxy trước khi vào máy tạo khí nito Kích thước: 3-4mm Trong lượng: 25kg/1 bao
HẠT ZEOLITE 13X HP (0.5-0.8 mm)
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
HẠT ZEOLITE 13X HP (1.6-2.5 mm)
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 1.6 - 2.5 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
HẠT HÚT ẨM MOLECULAR SIEVE 13X HP
Hạt Molecular Sieve dùng cho Máy tạo khí Oxy Model: 13X HP Kích thước hạt: 0.5-0.8 (mm) Công thức hóa học: Na2O•Al2O3•2SiO2•9/2H2O Đóng gói tiêu chuẩn: 25kg/thùng & 150kg/thùng
HẠT ZEOCHEM Z10-04 CHO MÁY TẠO KHÍ OXY CÔNG NGHIỆP
HẠT ZEOLITE Hãng sản xuất: Zeochem_Thụy sĩ Model: Z10-04 Kích thước hạt: 1.0-2.0 mm hoặc 1.6-2.6mm Hình dạng hạt: hình tròn màu vàng nhạt Đóng gói tiêu chuẩn: 125 kg/1 thùng Ứng dụng: Dùng cho máy tạo khí oxy công nghiệp
HẠT HÚT ẨM VAN AIR, 3/16'' (4-6MM), 11.36KG / 1 XÔ
ACTIVATED ALUMINA DESICCANT 3/16" 25LB PAIL Quantity: 1 Part Number: 33-0370 Weight: 25.00 LBS
HẠT HÚT ẨM VAN AIR, 3/16'' (4-6MM), 22.7KG / 1 BAO
ACTIVATED ALUMINA DESICCANT 3/16" 50LB BAG Quantity: 1 Part Number: 33-0367 Weight: 50.00 LBS
HẠT HÚT ẨM VAN AIR, 3/16'' (4-6MM), 149.7KG / 1 PHI
ACTIVATED ALUMINA DESICCANT 3/16" 350LB STEEL DRUM Quantity: 1 Part Number: 33-0371 Weight: 400.00 LBS
HẠT HÚT ẨM VAN AIR, 3/16'' (4-6MM), 907KG / 1 TÚI
DESICCANT 3/16" 2,000LB BULK BAG Quantity: 1 Part Number: 33-0372 Weight: 2,080.00 LBS
HẠT HÚT ẨM VANAIR, 1/4'' (5-7MM), 11.36KG / 1 XÔ
ACTIVATED ALUMINA DESICCANT 1/4" 25LB PAIL Quantity: 1 Part Number: 33-0240 Weight: 25.00 LBS
HẠT HÚT ẨM VANAIR, 1/4'' (5-7MM), 22.7KG / 1 BAO
ACTIVATED ALUMINA DESICCANT 1/4" 50LB BAG Quantity: 1 Part Number: 33-0241 Weight: 50.00 LBS
HẠT HÚT ẨM VANAIR, 1/4'' (5-7MM), 149.7KG / 1 PHI
ACTIVATED ALUMINA DESICCANT 1/4" 350LB STEEL DRUM Quantity: 1 Part Number: 33-0402 Weight: 400.00 LBS
HẠT HÚT ẨM VANAIR, 1/4'' (5-7MM), 907KG / 1 TÚI
DESICCANT 1/4" 2,000LB BULK BAG Quantity: 1 Part Number: 33-0267 Weight: 2,080.00 LBS
Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
SẢN PHẨM BÁN CHẠY NHẤT
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 12
- Hôm nay 242
- Hôm qua 214
- Trong tuần 776
- Trong tháng 10,581
- Tổng cộng 524,157